Từ điển Thiều Chửu
嫌 - hiềm
① Ngờ, cái gì hơi giống sự thực khiến cho người ngờ gọi là hiềm nghi 嫌疑. ||② Không được thích ý cũng gọi là hiềm.

Từ điển Trần Văn Chánh
嫌 - hiềm
① Hiềm nghi, nghi ngờ, ngờ vực: 避嫌 Tránh sự hiềm nghi; ② Hiềm, hiềm thù, hiềm ghét, không thích ý: 清釋前嫌 Làm tiêu tan mọi hiềm oán trước kia; 這種布很結實,就嫌太厚了 Thứ vải này rất bền, chỉ hiềm cái dày quá.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嫌 - hiềm
Nghi ngờ — Không vừa lòng — Ghét bỏ.


舊嫌 - cựu hiềm || 嫌隙 - hiềm khích || 嫌忌 - hiềm kị || 嫌疑 - hiềm nghi || 避嫌 - tị hiềm || 私嫌 - tư hiềm ||